Characters remaining: 500/500
Translation

chamber orchestra

/'tʃeimbə'ɔ:kistrə/
Academic
Friendly

Giải thích từ "chamber orchestra"

"Chamber orchestra" một cụm từ tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "dàn nhạc phòng". Đây một loại dàn nhạc nhỏ, thường chơi nhạc trong không gian nhỏ hơn, như phòng hòa nhạc hoặc những nơi quy mô vừa nhỏ. Dàn nhạc phòng thường số lượng nhạc công ít hơn so với dàn nhạc giao hưởng (symphony orchestra), thường từ 10 đến 40 nhạc công.

Cấu trúc của "chamber orchestra": - Chamber: có nghĩa "phòng", chỉ không gian kín, thường nhỏ. - Orchestra: có nghĩa "dàn nhạc", chỉ một nhóm nhạc công chơi nhạc cùng nhau.

dụ sử dụng: 1. "The chamber orchestra performed a beautiful piece by Mozart."
(Dàn nhạc phòng đã biểu diễn một tác phẩm đẹp của Mozart.)

Cách sử dụng nâng cao: - "In an intimate setting, the chamber orchestra can create a unique connection with the audience."
(Trong một không gian thân mật, dàn nhạc phòng có thể tạo ra một kết nối độc đáo với khán giả.)

Phân biệt các biến thể: - Chamber music: nhạc phòng, thường nhạc được sáng tác cho dàn nhạc nhỏ, không nhất thiết phải dàn nhạc. - Symphony orchestra: dàn nhạc giao hưởng, lớn hơn với nhiều nhạc công hơn, thường biểu diễn trong các buổi hòa nhạc lớn.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Ensemble: thường chỉ nhóm nhạc nhỏ, có thể không chỉ giới hạn trong dàn nhạc. - String quartet: nhóm nhạc gồm bốn nhạc công chơi các nhạc cụ dây (2 vĩ cầm, 1 viola, 1 cello), cũng một phần của nhạc phòng.

Idioms phrasal verbs liên quan: - Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "chamber orchestra", nhưng có thể nói về việc "playing in harmony" (chơi hòa hợp), thể hiện sự kết nối tốt giữa các nhạc công.

danh từ
  1. dàn nhạc phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng)

Comments and discussion on the word "chamber orchestra"